Có 2 kết quả:
永久虚电路 yǒng jiǔ xū diàn lù ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄒㄩ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ • 永久虛電路 yǒng jiǔ xū diàn lù ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄒㄩ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Permanent Virtual Circuit
(2) PVC
(2) PVC
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) Permanent Virtual Circuit
(2) PVC
(2) PVC
Bình luận 0